Đồng hồ Mechanical là gì? Phân biệt cơ học và thạch anh?

Bộ máy đồng hồ cơ là một trong những cỗ máy phức tạp và hấp dẫn nhất trong thế giới cỗ máy thời gian. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá đồng hồ Mechanical là gì, lịch sử, các bộ phận và sự khác biệt cơ học so với thạch anh (Quartz).

Đồng hồ Mechanical là gì? Lịch sử của chuyển động cơ học - Hình 1

Đồng hồ Mechanical là gì? Lịch sử của chuyển động cơ học

Thuật ngữ mechanical trên đồng hồ hay còn gọi là đồng hồ mechanical – đồng hồ cơ (giải đáp chi tiết cho đồng hồ cơ), hoạt động hoàn toàn dựa trên các chuyển động cơ học mà không cần đến nguồn năng lượng từ pin. Đây là một tác phẩm cơ khí phức tạp, kết hợp hàng trăm chi tiết nhỏ để tạo nên một bộ máy vận hành chính xác. Trái tim của cỗ máy cơ học chính là dây cót, nơi tích trữ năng lượng và truyền đến các bánh răng, giúp kim chuyển động.

Thế nhưng, bạn có biết chúng có mặt trên thế giới từ khi nào?

Những chiếc đầu tiên có từ thế kỷ 14 tại Châu Âu, bởi một thợ chế tác người Thụy Sỹ tên là Abraham-Louis Perrelet, được tạo ra như một cách để xem giờ mà không cần dựa vào vị trí của Mặt Trời. Đây là thời điểm sơ khai của nghệ thuật tạo tác phụ kiện đeo tay, các thiết kế ban đầu khá thô sơ nhưng mang tính đột phá trong việc đo lường thời gian.

Sang thế kỷ 16, một bước tiến lớn đã được đánh dấu bằng sự ra đời của bộ hồi (escapement) – cơ chế then chốt kiểm soát chuyển động của bánh răng và cải thiện độ chính xác.

Vào thế kỷ 18 – 19, tiếp tục phát triển bộ máy phức tạp như tourbillon để giảm thiểu tác động của trọng lực lên độ chính xác. Đến thế kỷ 20, ngành công nghiệp đồng hồ cơ đã đạt đỉnh cao với những thiết kế mỏng, tinh xảo và bền bỉ, được xem như kiệt tác cơ khí, phản ánh sự khéo léo và tâm huyết của nghệ nhân chế tác.

2 loại đồng hồ Mechanical phổ biến

1. Lên cót thủ công (Manual Movement)

Đồng hồ lên cót thủ công còn gọi là “chuyển động lên dây cót bằng tay” nhờ vào năng lượng từ dây cót, được nạp bằng cách vặn núm chỉnh giờ. Có thể nói đây là loại chuyển động truyền thống nhất, lâu đời nhất. Chúng có màn trình diễn chuyển động tuyệt đẹp, thường nhìn thấy qua phía sau vỏ.

Cách thức hoạt động: Xoay núm điều chỉnh (crown) nhiều lần để lên dây cót chính (mainspring) và dự trữ năng lượng. Dây cót chính từ từ tháo ra và giải phóng năng lượng thông qua hệ thống bánh răng (gear train), bộ hồi (escapement) và bánh lắc, truyền năng lượng để xoay kim và các chức năng phức tạp khác. Thời gian lên cót sẽ từ 24 giờ đến 72 giờ hoặc hơn, tùy thuộc vào bộ máy.

2. Lên cót tự động (Automatic Movement)

Đồng hồ lên dây cót tự động hay còn gọi là đồng hồ Automatic, cơ chế sử dụng rotor (một khối kim loại nửa hình tròn) để tự động nạp năng lượng cho dây cót khi cổ tay người đeo chuyển động.

2 loại đồng hồ Mechanical phổ biến (Lên cót tự động) - Hình 2

Cách thức hoạt động: Tương tự như chuyển động thủ công, bổ sung thêm chi tiết rotor quay tự do. Khi cổ tay người đeo chuyển động, rotor xoay quanh trục, trọng lượng của rotor tạo ra mô-men xoắn, truyền năng lượng qua hệ thống bánh răng để căng dây cót chính. Rotor thường được làm bằng kim loại nặng như tungsten hoặc vàng, để tăng hiệu quả thu năng lượng. Nếu bạn không đeo thường xuyên, nó sẽ ngừng chạy và cần được lên cót thủ công hoặc đặt vào hộp xoay đồng hồ (watch winder).

Hiện nay, thị trường xuất hiện nhiều mẫu đồng hồ hiện đại tích hợp cả hai cơ chế lên dây cót tự động và thủ công, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người dùng, khi vừa có thể tận dụng chuyển động tự nhiên của cổ tay để nạp năng lượng, vừa có thể chủ động lên dây cót bằng tay trong những trường hợp không đeo thường xuyên. Tham khảo cách lên cót đồng hồ cơ chuẩn nhất tại video sau.

Đồng hồ cơ tự động hay lên cót bằng tay, loại nào tốt hơn?

Cả hai loại đồng hồ mechanical tự động (Automatic Movement) và lên cót bằng tay (Manual Movement) đều có những ưu và nhược điểm riêng. Để trả lời câu hỏi loại nào tốt hơn, cùng đánh giá chi tiết dưới đây:

  • Lên cót tự động (Automatic Movement)

Mang lại sự tiện lợi, chỉ cần đeo thường xuyên cơ chế sẽ tự nạp năng lượng, bạn không cần phải lên cót bằng tay và có thể duy trì hoạt động trong nhiều thập kỷ. Thông thường, chúng sẽ được tích hợp cơ chế chống sốc như Incabloc hoặc KIF… nhằm bảo vệ bộ chuyển động khỏi va đập. Ngoài ra, một vài mẫu tích hợp tính năng bổ sung như lịch ngày, giờ GMT, chronograph hoặc thậm chí lịch vạn niên, mở rộng khả năng sử dụng mà không làm giảm tính cơ học như Rolex GMT-Master, Omega Speedmaster Moonwatch, Patek Philippe Perpetual Calendar…

  • Lên dây cót thủ công (Manual Movement)

Thiết kế mỏng hơn do không cần thêm rotor và bộ phận hỗ trợ tự động hóa, chỉ dày khoảng 8-10mm, sẽ vừa vặn hơn, đẹp hơn và phù hợp với thiết kế Dress Watch thanh lịch, cao cấp. Chúng được các nhà sưu tập đánh giá cao và săn đón vì giá trị cổ điển thông qua việc tự “đánh thức” bộ máy hoạt động. Vẻ ngoài tối giản, gắn liền với một thời khởi đầu của ngành đồng hồ cơ học. Ngoài ra, giá thành rẻ hơn khi so sánh trong cùng một phân khúc vì cơ chế đơn giản, không đòi hỏi nhiều chi phí.

Khám phá bên trong bộ máy cơ học (mechanical)

Bộ máy cơ học là một hệ thống phức tạp nhưng tinh xảo, kết hợp nhiều thành phần để đảm bảo đồng hồ hoạt động chính xác.

1. Bộ tích lũy năng lượng cơ khí – Dây cót (main spring)

Đầu tiên là Dây cót – nguồn năng lượng chính của đồng hồ mechanical, cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ thống. Vật liệu dùng làm dây cót là thép hoặc hợp kim Nivaflex, gần đây còn sử dụng carbon và silicon để gia tăng độ bền, có khả năng đàn hồi cao, được cuộn trong hộp cót theo cấu trúc lò xo, chiều dài 20-30cm.

4/5 - (1 bình chọn)